中文 Trung Quốc
  • 酌 繁體中文 tranditional chinese
  • 酌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ rượu vang
  • uống rượu
  • để cố ý
  • để xem xét
酌 酌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pour wine
  • to drink wine
  • to deliberate
  • to consider