中文 Trung Quốc
酊
酊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cồn (loanword)
bị mê hoặc
酊 酊 phát âm tiếng Việt:
[ding3]
Giải thích tiếng Anh
intoxicated
酊劑 酊剂
酋 酋
酋長 酋长
酌 酌
酌予 酌予
酌加 酌加