中文 Trung Quốc
酋
酋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ tộc trưởng
酋 酋 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
tribal chief
酋長 酋长
酋長國 酋长国
酌 酌
酌加 酌加
酌奪 酌夺
酌定 酌定