中文 Trung Quốc
酊劑
酊剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cồn
酊劑 酊剂 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tincture
酋 酋
酋長 酋长
酋長國 酋长国
酌予 酌予
酌加 酌加
酌奪 酌夺