中文 Trung Quốc- 酋長
- 酋长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Headman (số nguyên thủy người)
- bộ tộc trưởng
- sử dụng như bản dịch cho nhà lãnh đạo nước ngoài, ví dụ như Ấn Độ Rajah hoặc ả Rập Sheik hoặc Emir
酋長 酋长 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- headman (of primitive people)
- tribal chief
- used as translation for foreign leaders, e.g. Indian Rajah or Arab Sheik or Emir