中文 Trung Quốc
個人賽
个人赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân cạnh tranh
cá nhân chủng tộc
個人賽 个人赛 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
individual competition
individual race
個人防護裝備 个人防护装备
個人隱私 个人隐私
個人電腦 个人电脑
個例 个例
個個 个个
個兒 个儿