中文 Trung Quốc
個例
个例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ cụ thể
trường hợp hiếm
個例 个例 phát âm tiếng Việt:
[ge4 li4]
Giải thích tiếng Anh
specific example
rare instance
個個 个个
個兒 个儿
個別 个别
個展 个展
個性 个性
個性化 个性化