中文 Trung Quốc
個兒
个儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kích thước
chiều cao
tầm vóc
個兒 个儿 phát âm tiếng Việt:
[ge4 r5]
Giải thích tiếng Anh
size
height
stature
個別 个别
個子 个子
個展 个展
個性化 个性化
個把 个把
個案 个案