中文 Trung Quốc
個人隱私
个人隐私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân bảo mật
những vấn đề riêng tư
個人隱私 个人隐私 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 yin3 si1]
Giải thích tiếng Anh
personal privacy
private matters
個人電腦 个人电脑
個位 个位
個例 个例
個兒 个儿
個別 个别
個子 个子