中文 Trung Quốc
個個
个个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi một cá nhân
mỗi
個個 个个 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ge4]
Giải thích tiếng Anh
each one individually
each and every
個兒 个儿
個別 个别
個子 个子
個性 个性
個性化 个性化
個把 个把