中文 Trung Quốc
個人防護裝備
个人防护装备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị bảo vệ cá nhân
個人防護裝備 个人防护装备 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 fang2 hu4 zhuang1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
individual protective equipment
個人隱私 个人隐私
個人電腦 个人电脑
個位 个位
個個 个个
個兒 个儿
個別 个别