中文 Trung Quốc
個人電腦
个人电脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính cá nhân
MÁY TÍNH
個人電腦 个人电脑 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 dian4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
personal computer
PC
個位 个位
個例 个例
個個 个个
個別 个别
個子 个子
個展 个展