中文 Trung Quốc
個人數字助理
个人数字助理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trợ lý cá nhân kỹ thuật số (PDA)
個人數字助理 个人数字助理 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 shu4 zi4 zhu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
personal digital assistant (PDA)
個人賽 个人赛
個人防護裝備 个人防护装备
個人隱私 个人隐私
個位 个位
個例 个例
個個 个个