中文 Trung Quốc
個位
个位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các đơn vị địa điểm (hoặc cột) trong hệ thập phân
個位 个位 phát âm tiếng Việt:
[ge4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
the units place (or column) in the decimal system
個例 个例
個個 个个
個兒 个儿
個子 个子
個展 个展
個性 个性