中文 Trung Quốc
個人崇拜
个人崇拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sùng bái cá nhân
個人崇拜 个人崇拜 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 chong2 bai4]
Giải thích tiếng Anh
personality cult
個人數字助理 个人数字助理
個人賽 个人赛
個人防護裝備 个人防护装备
個人電腦 个人电脑
個位 个位
個例 个例