中文 Trung Quốc
個人儲蓄
个人储蓄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm cá nhân
個人儲蓄 个人储蓄 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 chu3 xu4]
Giải thích tiếng Anh
personal savings
個人崇拜 个人崇拜
個人數字助理 个人数字助理
個人賽 个人赛
個人隱私 个人隐私
個人電腦 个人电脑
個位 个位