中文 Trung Quốc
個人傷害
个人伤害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân chấn thương
個人傷害 个人伤害 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 shang1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
personal injury
個人儲蓄 个人储蓄
個人崇拜 个人崇拜
個人數字助理 个人数字助理
個人防護裝備 个人防护装备
個人隱私 个人隐私
個人電腦 个人电脑