中文 Trung Quốc
個人主義
个人主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa cá nhân
個人主義 个人主义 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
individualism
個人傷害 个人伤害
個人儲蓄 个人储蓄
個人崇拜 个人崇拜
個人賽 个人赛
個人防護裝備 个人防护装备
個人隱私 个人隐私