中文 Trung Quốc
個人
个人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân
cá nhân
chính mình
個人 个人 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
individual
personal
oneself
個人主義 个人主义
個人傷害 个人伤害
個人儲蓄 个人储蓄
個人數字助理 个人数字助理
個人賽 个人赛
個人防護裝備 个人防护装备