中文 Trung Quốc
  • 個中人 繁體中文 tranditional chinese個中人
  • 个中人 简体中文 tranditional chinese个中人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một người trong biết
個中人 个中人 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 zhong1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • a person in the know