中文 Trung Quốc
個中人
个中人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người trong biết
個中人 个中人 phát âm tiếng Việt:
[ge4 zhong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
a person in the know
個人 个人
個人主義 个人主义
個人傷害 个人伤害
個人崇拜 个人崇拜
個人數字助理 个人数字助理
個人賽 个人赛