中文 Trung Quốc
個中
个中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong đó
trong điều này
個中 个中 phát âm tiếng Việt:
[ge4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
therein
in this
個中人 个中人
個人 个人
個人主義 个人主义
個人儲蓄 个人储蓄
個人崇拜 个人崇拜
個人數字助理 个人数字助理