中文 Trung Quốc
兇訊
凶讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác tidings
tin xấu
兇訊 凶讯 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
evil tidings
bad news
兇身 凶身
兇險 凶险
兇頑 凶顽
先下手為強 先下手为强
先不先 先不先
先人 先人