中文 Trung Quốc
兇險
凶险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
tàn nhẫn
xảo quyệt
兇險 凶险 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
dangerous
ruthless
treacherous
兇頑 凶顽
先 先
先下手為強 先下手为强
先人 先人
先令 先令
先來後到 先来后到