中文 Trung Quốc
兇頑
凶顽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt và không thể kiểm soát
兇頑 凶顽 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 wan2]
Giải thích tiếng Anh
fierce and uncontrollable
先 先
先下手為強 先下手为强
先不先 先不先
先令 先令
先來後到 先来后到
先例 先例