中文 Trung Quốc
先人
先人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ tiên
thế hệ trước đó
Cha cuối
先人 先人 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
ancestors
previous generations
my late father
先令 先令
先來後到 先来后到
先例 先例
先入為主 先入为主
先公 先公
先到先得 先到先得