中文 Trung Quốc
兇身
凶身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ
qui
兇身 凶身 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
demon
fiend
兇險 凶险
兇頑 凶顽
先 先
先不先 先不先
先人 先人
先令 先令