中文 Trung Quốc
先不先
先不先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trước tiên
tại địa điểm đầu tiên,...
先不先 先不先 phát âm tiếng Việt:
[xian1 bu4 xian1]
Giải thích tiếng Anh
first of all
in the first place, ...
先人 先人
先令 先令
先來後到 先来后到
先兆 先兆
先入為主 先入为主
先公 先公