中文 Trung Quốc
  • 兆電子伏 繁體中文 tranditional chinese兆電子伏
  • 兆电子伏 简体中文 tranditional chinese兆电子伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mega electron volt MeV (đơn vị năng lượng tương đương với 1.6 x 10-13 Joules)
兆電子伏 兆电子伏 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4 dian4 zi3 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • mega electron volt MeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-13 Joules)