中文 Trung Quốc- 兆電子伏
- 兆电子伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mega electron volt MeV (đơn vị năng lượng tương đương với 1.6 x 10-13 Joules)
兆電子伏 兆电子伏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mega electron volt MeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-13 Joules)