中文 Trung Quốc
兇年
凶年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm của nạn đói
兇年 凶年 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
year of famine
兇悍 凶悍
兇惡 凶恶
兇戾 凶戾
兇死 凶死
兇殘 凶残
兇殺 凶杀