中文 Trung Quốc
兇
凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khủng khiếp
sợ hãi
兇 凶 phát âm tiếng Việt:
[xiong1]
Giải thích tiếng Anh
terrible
fearful
兇器 凶器
兇多吉少 凶多吉少
兇宅 凶宅
兇悍 凶悍
兇惡 凶恶
兇戾 凶戾