中文 Trung Quốc
兆頭
兆头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điềm
thebulle74
dấu hiệu
兆頭 兆头 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
omen
portent
sign
兇 凶
兇器 凶器
兇多吉少 凶多吉少
兇年 凶年
兇悍 凶悍
兇惡 凶恶