中文 Trung Quốc
兇器
凶器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí gây chết người
vũ khí giết người
兇器 凶器 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
lethal weapon
murder weapon
兇多吉少 凶多吉少
兇宅 凶宅
兇年 凶年
兇惡 凶恶
兇戾 凶戾
兇手 凶手