中文 Trung Quốc
兇宅
凶宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inauspicious nơi ở
ngôi nhà ma ám
兇宅 凶宅 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
inauspicious abode
haunted house
兇年 凶年
兇悍 凶悍
兇惡 凶恶
兇手 凶手
兇死 凶死
兇殘 凶残