中文 Trung Quốc
兇悍
凶悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạo lực
khốc liệt và cứng rắn
shrewish (phụ nữ)
兇悍 凶悍 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 han4]
Giải thích tiếng Anh
violent
fierce and tough
shrewish (woman)
兇惡 凶恶
兇戾 凶戾
兇手 凶手
兇殘 凶残
兇殺 凶杀
兇殺案 凶杀案