中文 Trung Quốc
充好
充好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay thế hàng hoá chất lượng kém
充好 充好 phát âm tiếng Việt:
[chong1 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to substitute shoddy goods
充實 充实
充抵 充抵
充數 充数
充暢 充畅
充氣 充气
充氣船 充气船