中文 Trung Quốc
充氣船
充气船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thuyền khí thổi
充氣船 充气船 phát âm tiếng Việt:
[chong1 qi4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
inflatable boat
充氧 充氧
充沛 充沛
充溢 充溢
充滿陽光 充满阳光
充當 充当
充發 充发