中文 Trung Quốc
  • 充抵 繁體中文 tranditional chinese充抵
  • 充抵 简体中文 tranditional chinese充抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 抵充 [di3 chong1]
充抵 充抵 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 抵充[di3 chong1]