中文 Trung Quốc
充抵
充抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 抵充 [di3 chong1]
充抵 充抵 phát âm tiếng Việt:
[chong1 di3]
Giải thích tiếng Anh
see 抵充[di3 chong1]
充數 充数
充斥 充斥
充暢 充畅
充氣船 充气船
充氧 充氧
充沛 充沛