中文 Trung Quốc
充氣
充气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tăng
充氣 充气 phát âm tiếng Việt:
[chong1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to inflate
充氣船 充气船
充氧 充氧
充沛 充沛
充滿 充满
充滿陽光 充满阳光
充當 充当