中文 Trung Quốc- 充實
- 充实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phong phú
- đầy đủ
- đáng kể
- để làm phong phú thêm
- để tăng cường
- để chứng minh (một cuộc tranh cãi)
充實 充实 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rich
- full
- substantial
- to enrich
- to augment
- to substantiate (an argument)