中文 Trung Quốc
充暢
充畅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú và thông thạo
giàu có và mịn
充暢 充畅 phát âm tiếng Việt:
[chong1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
abundant and fluent
affluent and smooth
充氣 充气
充氣船 充气船
充氧 充氧
充溢 充溢
充滿 充满
充滿陽光 充满阳光