中文 Trung Quốc- 充數
- 充数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bù đắp số (tức là để điền vào các địa điểm đến một số nhất định)
- để phục vụ như là coi
充數 充数 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make up the number (i.e. to fill places up to a given number)
- to serve as stopgap