中文 Trung Quốc
充填物
充填物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điền vào tài liệu
nhồi nhét
Tấm lót
điền
充填物 充填物 phát âm tiếng Việt:
[chong1 tian2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
filling material
stuffing
lining
filling
充好 充好
充實 充实
充抵 充抵
充斥 充斥
充暢 充畅
充氣 充气