中文 Trung Quốc
  • 充填物 繁體中文 tranditional chinese充填物
  • 充填物 简体中文 tranditional chinese充填物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điền vào tài liệu
  • nhồi nhét
  • Tấm lót
  • điền
充填物 充填物 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 tian2 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • filling material
  • stuffing
  • lining
  • filling