中文 Trung Quốc
充斥
充斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ các
ngập nước
để congest
充斥 充斥 phát âm tiếng Việt:
[chong1 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to be full of
to flood
to congest
充暢 充畅
充氣 充气
充氣船 充气船
充沛 充沛
充溢 充溢
充滿 充满