中文 Trung Quốc
偷竊
偷窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cắp
để pilfer
偷竊 偷窃 phát âm tiếng Việt:
[tou1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to steal
to pilfer
偷笑 偷笑
偷聽 偷听
偷腥 偷腥
偷運 偷运
偷閑 偷闲
偷閒 偷闲