中文 Trung Quốc
  • 偷腥 繁體中文 tranditional chinese偷腥
  • 偷腥 简体中文 tranditional chinese偷腥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lừa trên của một người phối ngẫu
  • để có một chuyện
偷腥 偷腥 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cheat on one's spouse
  • to have an affair