中文 Trung Quốc
偷腥
偷腥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa trên của một người phối ngẫu
để có một chuyện
偷腥 偷腥 phát âm tiếng Việt:
[tou1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
to cheat on one's spouse
to have an affair
偷襲 偷袭
偷運 偷运
偷閑 偷闲
偷雞不成蝕把米 偷鸡不成蚀把米
偷雞不著蝕把米 偷鸡不着蚀把米
偷雞摸狗 偷鸡摸狗