中文 Trung Quốc
偷運
偷运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buôn lậu
偷運 偷运 phát âm tiếng Việt:
[tou1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to smuggle
偷閑 偷闲
偷閒 偷闲
偷雞不成蝕把米 偷鸡不成蚀把米
偷雞摸狗 偷鸡摸狗
偷香竊玉 偷香窃玉
偸 偸