中文 Trung Quốc- 偷閑
- 偷闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lấy một chút thời gian giải trí
- để mất một break từ làm việc
- cũng là tác giả 偷閒|偷闲
偷閑 偷闲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to snatch a moment of leisure
- to take a break from work
- also written 偷閒|偷闲