中文 Trung Quốc
偷聽
偷听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe lén
để giám sát (bí mật)
偷聽 偷听 phát âm tiếng Việt:
[tou1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to eavesdrop
to monitor (secretly)
偷腥 偷腥
偷襲 偷袭
偷運 偷运
偷閒 偷闲
偷雞不成蝕把米 偷鸡不成蚀把米
偷雞不著蝕把米 偷鸡不着蚀把米