中文 Trung Quốc
偷閒
偷闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy một chút thời gian giải trí
để mất một break từ làm việc
偷閒 偷闲 phát âm tiếng Việt:
[tou1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to snatch a moment of leisure
to take a break from work
偷雞不成蝕把米 偷鸡不成蚀把米
偷雞不著蝕把米 偷鸡不着蚀把米
偷雞摸狗 偷鸡摸狗
偸 偸
偺 咱
偽 伪