中文 Trung Quốc
偷笑
偷笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười lên tay áo của một
偷笑 偷笑 phát âm tiếng Việt:
[tou1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to laugh up one's sleeve
偷聽 偷听
偷腥 偷腥
偷襲 偷袭
偷閑 偷闲
偷閒 偷闲
偷雞不成蝕把米 偷鸡不成蚀把米